Đối với các bạn mới bắt đầu học Laravel hoặc tìm hiểu về Laravel framework thì cài đặt Laravel và các môi trường để làm việc được với Laravel là điều bắt buộc. Và trong bài viết hôm nay Hozitech sẽ hướng dẫn các bạn mới cách cài đặt Laravel.
Yêu cầu cài đặt
Trước khi cài đặt Laravel, bạn cần đảm bảo rằng bạn đã tìm hiểu qua về Laravel là gì và hệ thống của bạn đáp ứng các yêu cầu sau:
- PHP phiên bản 7.3 trở lên.
- Composer (trình quản lý package của PHP).
Cài đặt PHP trên macOS
- Sử dụng Homebrew để cài đặt PHP:
- Mở Terminal và chạy lệnh "brew update" để cập nhật Homebrew.
- Chạy lệnh "brew install php" để cài đặt phiên bản PHP mới nhất.
- Bạn có thể tham khảo thêm cách cài tại đây
- Cài đặt PHP thông qua XAMPP hoặc MAMP:
- Tải và cài đặt XAMPP hoặc MAMP.
- Mở XAMPP hoặc MAMP và khởi động Apache và PHP.
- Cài đặt PHP thông qua phần mềm quản lý gói như MacPorts hoặc Fink:
- Tải và cài đặt MacPorts hoặc Fink.
- Chạy lệnh "sudo port install php" hoặc "sudo fink install php" để cài đặt PHP.
Cài đặt PHP trên Windows
- Tải và cài đặt phiên bản PHP mới nhất:
- Tải phiên bản PHP mới nhất từ trang chủ của PHP.
- Chạy tệp tin cài đặt và làm theo hướng dẫn để cài đặt PHP trên máy tính của bạn.
- Cài đặt PHP thông qua WAMP hoặc XAMPP:
- Tải và cài đặt WAMP hoặc XAMPP.
- Mở WAMP hoặc XAMPP và khởi động Apache và PHP.
- Sử dụng Chocolatey để cài đặt PHP:
- Mở PowerShell với quyền Administrator.
- Chạy lệnh "choco install php" để cài đặt PHP thông qua Chocolatey.
Khi cài đặt PHP trên macOS hoặc Windows, hãy chắc chắn rằng bạn chọn phiên bản PHP phù hợp với hệ điều hành của mình và cập nhật các phần mềm cần thiết trước khi tiến hành cài đặt. Nếu bạn gặp phải vấn đề khi cài đặt PHP, hãy tham khảo các trang hỗ trợ của PHP hoặc các diễn đàn trực tuyến để tìm giải pháp.
Cài đặt Composer trên macOS:
- Sử dụng Homebrew để cài đặt Composer:
- Mở Terminal và chạy lệnh "brew update" để cập nhật Homebrew.
- Chạy lệnh "brew install composer" để cài đặt Composer.
- Cài đặt Composer thông qua tệp tin cài đặt:
- Tải tệp tin cài đặt từ trang chủ của Composer.
- Chạy tệp tin cài đặt và làm theo hướng dẫn để cài đặt Composer trên máy tính của bạn.
Cài đặt Composer trên Windows:
- Tải tệp tin cài đặt từ trang chủ của Composer.
- Chạy tệp tin cài đặt và làm theo hướng dẫn để cài đặt Composer trên máy tính của bạn.
- Cài đặt Composer thông qua XAMPP hoặc WAMP:
- Tải và cài đặt XAMPP hoặc WAMP.
- Mở XAMPP hoặc WAMP và khởi động Apache và PHP.
- Mở Terminal hoặc Command Prompt và chạy lệnh "composer" để kiểm tra xem Composer đã được cài đặt thành công hay chưa.
Khi cài đặt Composer, hãy chắc chắn rằng bạn chọn phiên bản Composer phù hợp với hệ điều hành và phiên bản PHP của mình. Nếu bạn gặp phải vấn đề khi cài đặt Composer, hãy tham khảo các trang hỗ trợ của Composer hoặc các diễn đàn trực tuyến để tìm giải pháp.
Cài đặt Laravel
Để cài đặt Laravel, bạn cần làm theo các bước sau:
Bước 1: Cài đặt Composer
Trình quản lý package của PHP, Composer, là một phần cần thiết để cài đặt Laravel. Bạn có thể tải Composer từ trang web chính thức https://getcomposer.org/.
Sau khi tải xuống, bạn cần chạy trình cài đặt để cài đặt Composer trên hệ thống của bạn. Sau khi hoàn tất, bạn có thể kiểm tra phiên bản của Composer bằng cách chạy lệnh sau:
composer --version
Bước 2: Cài đặt Laravel
Có hai cách để cài đặt Laravel: sử dụng Laravel Installer hoặc tải xuống và giải nén từ trang web chính thức.
Cách 1: Cài đặt Laravel bằng Laravel Installer
Laravel Installer là một công cụ dòng lệnh giúp cài đặt Laravel một cách nhanh chóng và dễ dàng. Bạn có thể cài đặt Laravel Installer bằng Composer bằng lệnh sau:
composer global require laravel/installer
Sau khi cài đặt, bạn có thể tạo một ứng dụng Laravel mới bằng cách sử dụng lệnh sau:
laravel new my-app
Trong đó my-app
là tên của ứng dụng Laravel mới của bạn. Lệnh này sẽ tải xuống và cài đặt các package cần thiết để khởi tạo một ứng dụng Laravel mới.
Cách 2: Tải xuống Laravel từ trang web chính thức
Bạn có thể tải xuống các phiên bản Laravel mới nhất từ trang web chính thức của Laravel ở trang trên bạn có thể tuỳ chọn version để tải https://laravel.com/docs/8.x/installation.
Sau khi tải xuống file cài đặt Laravel, bạn cần giải nén file đó vào thư mục mong muốn. Sau đó, hãy mở terminal và di chuyển đến thư mục Laravel bằng lệnh "cd" và tên thư mục.
Tiếp theo, bạn cần chạy lệnh "composer install" để cài đặt tất cả các package cần thiết cho Laravel. Quá trình này có thể mất vài phút để hoàn tất, tùy thuộc vào tốc độ internet của bạn.
Sau khi quá trình cài đặt package hoàn tất, bạn cần tạo file .env bằng cách sao chép nội dung từ file .env.example và thay đổi các thông tin cấu hình như tên database, tên user và password.
Tiếp theo, bạn cần chạy lệnh "php artisan key:generate" để sinh ra một key application mới cho Laravel.
Nếu bạn muốn cài đặt database mặc định của Laravel (MySQL), bạn cần chạy lệnh "php artisan migrate" để tạo các bảng cần thiết trong database.
Cuối cùng, để kiểm tra xem Laravel đã được cài đặt thành công hay chưa, bạn có thể chạy lệnh "php artisan serve" để khởi động server và truy cập vào địa chỉ "http://localhost:8000" trong trình duyệt của bạn. Nếu trang web hiển thị đúng, thì Laravel đã được cài đặt thành công.
Nếu bạn muốn cài đặt Laravel phiên bản 5, bạn có thể sử dụng lệnh "composer create-project --prefer-dist laravel/laravel tên_project 5.*". Tương tự, để cài đặt các phiên bản Laravel khác, bạn chỉ cần thay đổi số phiên bản sau từ khóa "laravel/laravel" trong lệnh composer tương ứng với phiên bản bạn muốn cài đặt.
Như vậy, đó là hướng dẫn cài đặt Laravel từ A-Z cho các phiên bản Laravel 7, 8, 9 và 10. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn cài đặt Laravel một cách dễ dàng và nhanh chóng.
Nếu bạn gặp phải vấn đề khi cài đặt Laravel, có thể có một số lỗi xảy ra trong quá trình cài đặt. Sau đây là một số lỗi phổ biến và cách khắc phục chúng:
-
Lỗi "Class 'App\Http\Controllers\Controller' not found" Đây là lỗi phổ biến khi bạn tạo một controller mới. Để khắc phục lỗi này, bạn chỉ cần chạy lệnh "composer dump-autoload" để tải lại các file autoload của Laravel.
-
Lỗi "No application encryption key has been specified" Lỗi này thường xảy ra khi bạn chưa sinh ra key mới cho Laravel. Để khắc phục lỗi này, hãy chạy lệnh "php artisan key:generate" để tạo key mới cho Laravel.
-
Lỗi "SQLSTATE[HY000] [1045] Access denied for user 'username'@'localhost' (using password: YES)" Lỗi này thường xảy ra khi bạn nhập sai thông tin cấu hình của database trong file .env. Để khắc phục lỗi này, hãy kiểm tra lại các thông tin cấu hình của database và chắc chắn rằng chúng là chính xác.
-
Lỗi "The requested URL / was not found on this server." Lỗi này thường xảy ra khi bạn truy cập vào một URL không tồn tại trên server. Để khắc phục lỗi này, hãy chắc chắn rằng bạn đã định nghĩa đúng các route trong file routes/web.php.
-
Lỗi "MethodNotAllowedHttpException" Lỗi này thường xảy ra khi bạn truy cập vào một URL với phương thức HTTP không đúng. Để khắc phục lỗi này, hãy chắc chắn rằng bạn đã sử dụng phương thức HTTP đúng khi truy cập vào URL.
Hy vọng với những thông tin này, bạn có thể khắc phục các lỗi thường gặp khi cài đặt Laravel.
Tham khảo thêm: