Laravel là gì? Framework Laravel là gì?
Laravel được phát triển theo mô hình MVC(Model - Controller - View). Và trãi qua nhiều phiên bản khác nhau cho đến hiện tại laravel đã cho ra mắt phiên bản Laravel mới nhất là Laravel 10 nó đi kèm với vô số chức năng mới và thú vị.
Tham khảo thêm các bài viết:
Laravel 10 có gì mới
ChatGPT là gì? Cách đăng ký tài khoản ChatGPT
Các tính năng của Laravel
Laravel có rất nhiều tính năng tiện ích, giúp cho việc phát triển ứng dụng web PHP trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn bao giờ hết. Sau đây là một số tính năng nổi bật của Laravel:
Routing: Laravel cung cấp một hệ thống routing mạnh mẽ giúp cho việc xử lý các yêu cầu HTTP trở nên dễ dàng và linh hoạt hơn.
Middleware: Middleware cho phép các phần mềm trung gian xử lý yêu cầu của người dùng trước khi chúng được gửi đến ứng dụng Laravel của bạn. Điều này giúp bạn dễ dàng xử lý các yêu cầu phức tạp và cải thiện hiệu suất của ứng dụng của bạn.
Blade Template Engine: Blade là một engine template cực kỳ mạnh mẽ, giúp bạn dễ dàng tạo ra các layout và trang web động.
Eloquent ORM: Eloquent là một ORM (Object-Relational Mapping) được tích hợp sẵn trong Laravel, cho phép bạn tương tác với cơ sở dữ liệu một cách đơn giản và linh hoạt.
Authentication: Laravel cung cấp một hệ thống xác thực đầy đủ cho phép bạn quản lý người dùng của mình một cách an toàn và tiện lợi.
Testing: Laravel cung cấp một hệ thống kiểm thử ứng dụng linh hoạt và tiện lợi giúp bạn kiểm thử các ứng dụng của mình một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Task Scheduling: Laravel cung cấp một hệ thống lập lịch công việc tiện lợi cho phép bạn lên lịch thực hiện các tác vụ tự động như gửi email, đồng bộ dữ liệu, v.v.
Queue: Laravel cung cấp một hệ thống xử lý hàng đợi cho phép bạn xử lý các tác vụ chạy nền một cách hiệu quả và đồng nhất. Điều này giúp giảm thời gian xử lý yêu cầu và tăng khả năng phản hồi của ứng dụng.
Artisan Command Line Interface: Artisan là một command line interface (CLI) được tích hợp sẵn trong Laravel, cho phép bạn tạo ra các command line để thực hiện các tác vụ như tạo mới một controller, một migration, v.v. Bằng cách chạy một lệnh đơn giản.
Socialite: Socialite là một package cho phép bạn dễ dàng tích hợp xác thực qua các tài khoản mạng xã hội như Facebook, Twitter, v.v.
Cashier: Cashier là một package cho phép bạn tích hợp thanh toán và quản lý đơn hàng với các cổng thanh toán như Stripe.
Horizon: Horizon là một package cho phép bạn quản lý hàng đợi của Laravel một cách dễ dàng và trực quan.
Telescope: Telescope là một package cho phép bạn theo dõi và ghi lại các hoạt động của ứng dụng của bạn trong quá trình phát triển.
Caching: Caching bộ nhớ đệm là một bộ nhớ đệm do Laravel cung cấp. Laravel cung cấp tính năng caching giúp tăng tốc độ xử lý nhanh hơn cho ứng dụng web bằng cách lưu trữ dữ liệu tạm thời (cache) trong bộ nhớ và sử dụng lại trong những lần truy cập tiếp theo, thay vì phải truy vấn dữ liệu từ cơ sở dữ liệu hoặc xử lý dữ liệu lại từ đầu. Có hai loại cache trong Laravel: cache truy vấn cơ sở dữ liệu (database query cache) và cache view.
Mô hình MVC trong Laravel
Mô hình MVC (Model-View-Controller) là một kiến trúc phần mềm phổ biến được sử dụng trong phát triển ứng dụng web. Laravel cũng sử dụng mô hình MVC để giúp cho việc phát triển ứng dụng trở nên dễ dàng và có tổ chức.
Theo mô hình mvc Model View Controller là:
- Model: là lớp đại diện cho dữ liệu và nghiệp vụ của ứng dụng. Trong Laravel, Model đại diện cho các đối tượng trong cơ sở dữ liệu, giúp cho việc truy xuất dữ liệu và cấu trúc cơ sở dữ liệu trở nên dễ thao tác hơn.
- View: là lớp đại diện cho giao diện người dùng. Trong Laravel, View đại diện cho các file HTML, CSS và JavaScript, giúp hiển thị thông tin và tương tác với người dùng.
- Controller: là lớp đại diện cho xử lý các yêu cầu từ người dùng và điều phối các hoạt động giữa Model và View. Trong Laravel, Controller đại diện cho các file PHP, chứa các hàm và phương thức để xử lý yêu cầu từ người dùng và lấy dữ liệu từ Model, sau đó chuyển đến View để hiển thị thông tin cho người dùng.
Trong Laravel, mô hình MVC được triển khai một cách linh hoạt và dễ dàng nhờ vào sự hỗ trợ của framework. Các Model, View và Controller được đặt trong các thư mục tương ứng để quản lý, và Laravel cung cấp các class và hàm để giúp các lớp này tương tác với nhau một cách dễ dàng và hiệu quả.
Ngoài ra, Laravel còn cung cấp một số tính năng khác để hỗ trợ phát triển ứng dụng theo mô hình MVC, như Routing, Middleware, Eloquent ORM, Blade Template Engine,... Giúp cho việc phát triển ứng dụng trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.
Những ưu điểm của Laravel
Hỗ trợ tốt cho MVC: Laravel có thiết kế theo mô hình MVC (Model-View-Controller) giúp cho việc phát triển và bảo trì ứng dụng trở nên dễ dàng hơn. Ngoài ra Laravel cũng cập nhật những tính năng mới nhất của PHP. Cụ thể, khi dùng công cụ này bạn có thể sử dụng các tính năng mới nhất của PHP, đặc biệt là trong Interfaces, Namespaces, Anonymous functions và Overloading, Shorter array syntax.
Tính năng tiện ích: Laravel cung cấp rất nhiều tính năng tiện ích và các package hỗ trợ cho phát triển ứng dụng, giúp cho việc phát triển ứng dụng trở nên nhanh chóng và tiết kiệm thời gian.
Cộng đồng phát triển mạnh mẽ: Laravel là một trong những framework phát triển web PHP phổ biến nhất trên thế giới, có cộng đồng phát triển lớn và chuyên nghiệp. Điều này giúp cho việc tìm kiếm và sử dụng các package và thư viện hỗ trợ cho Laravel trở nên dễ dàng hơn.
Tính bảo mật cao: Laravel có thiết kế và tính năng hỗ trợ bảo mật tốt, giúp giảm thiểu các lỗ hổng bảo mật trong quá trình phát triển ứng dụng.
Tương thích với các nền tảng khác nhau: Laravel có tính tương thích cao với các nền tảng khác nhau như Windows, Mac và Linux.
Những khuyết điểm của Laravel
Kích thước lớn: Laravel là một framework khá lớn, điều này có thể gây ra khó khăn trong việc triển khai và sử dụng trên các dịch vụ hosting có giới hạn tài nguyên.
Tính năng quá phức tạp: Laravel cung cấp rất nhiều tính năng và package hỗ trợ, tuy nhiên, việc sử dụng đồng thời nhiều tính năng này có thể làm cho ứng dụng của bạn trở nên quá phức tạp và khó bảo trì.
Tốc độ xử lý chậm hơn so với các framework khác: Mặc dù Laravel có rất nhiều tính năng và package hỗ trợ, tuy nhiên, tốc độ xử lý của nó chậm hơn so với một số framework khác như CodeIgniter hay Symfony.
Thư viện không hoàn toàn tương thích với các phiên bản mới nhất của PHP: Một số phiên bản mới nhất của PHP có thể không hoàn toàn tương thích với các thư viện của Laravel, điều này có thể gây ra khó khăn trong việc phát triển và bảo trì ứng dụng.
Hướng dẫn cài đặt laravel
Cài đặt Laravel có thể được thực hiện trên nhiều nền tảng, bao gồm Windows, macOS và Linux. Dưới đây là hướng dẫn cài đặt Laravel trên Windows và macOS.
Cài đặt Laravel trên Windows
Để cài đặt Laravel trên Windows, bạn cần cài đặt môi trường phát triển PHP và Composer.
1. Tải xuống và cài đặt XAMPP từ trang chủ. XAMPP bao gồm Apache, PHP, MySQL và các công cụ khác để phát triển ứng dụng web.
2. Tải xuống và cài đặt Composer từ trang chủ. Composer là công cụ quản lý các phụ thuộc của PHP, được sử dụng để cài đặt Laravel và các gói thư viện khác.
3. Mở cửa sổ lệnh đối với windows thì dùng Command Prompt hoặc PowerShell và chạy lệnh sau để cài đặt Laravel:
composer global require laravel/installer
4. Sau khi cài đặt xong, bạn có thể tạo một project mới bằng cách chạy lệnh sau:
laravel new project-name
Sau khi cài đặt xong, bạn có thể chạy server và truy cập vào project ở địa chỉ http://localhost/project-name.
Cài đặt Laravel trên macOS
Để cài đặt Laravel trên macOS, bạn cần cài đặt Homebrew và Composer.
1. Mở Terminal và chạy lệnh sau để cài đặt Homebrew:
/bin/bash -c "$(curl -fsSL https://raw.githubusercontent.com/Homebrew/install/HEAD/install.sh)"
2. Sau khi cài đặt xong, chạy lệnh sau để cài đặt PHP và Composer:
brew install php
brew install composer
3. Sau khi cài đặt xong, bạn có thể tạo một project mới bằng cách chạy lệnh sau:
Sau khi cài đặt xong, bạn có thể chạy server và truy cập vào project ở địa chỉ http://localhost:8000.
Đó là hướng dẫn cơ bản về cài đặt Laravel trên Windows và macOS. Nếu bạn gặp phải vấn đề trong quá trình cài đặt, bạn có thể tìm kiếm trên trang chủ của Laravel hoặc đăng câu hỏi trên các diễn đàn về Laravel để được giúp đỡ.
Các phiên bản của laravel
Lịch sử phát triển của Laravel
Phiên bản đầu tiên của Laravel được Taylor Otwell tạo ra vào tháng 6 năm 2011 như một giải pháp thay thế cho CodeIgniter. Với framework này, lập trình viên được hỗ trợ nhiều tính năng mới mẻ, hiệu quả và dễ thực hiện hơn. Laravel từ khi phát hành đến nay đã trãi qua nhiều phiên bản với những cập nhật quan trọng cho đến nay laravel đã trãi qua hơn 10 phiên bản phát hành:
Các phiên bản của Laravel
Laravel 1 (2011): Đây là phiên bản đầu tiên của Laravel, được phát hành vào năm 2011. Nó là một framework đơn giản và cung cấp các tính năng cơ bản như xử lý định tuyến, tạo bảng và các tập tin giao diện người dùng.
Laravel 2 (2012): Đây là phiên bản tiếp theo của Laravel, được phát hành vào năm 2012. Nó cung cấp nhiều tính năng mới như Blade template engine và nhiều tính năng khác giúp cải thiện hiệu suất.
Laravel 3 (2012): Phiên bản Laravel thứ ba được phát hành vào cùng năm 2012. Nó có các tính năng mới như tích hợp với các công cụ quản lý phiên bản Git, định tuyến RESTful, và nhiều tính năng khác.
Laravel 4 (2013): Phiên bản Laravel thứ tư được phát hành vào năm 2013. Nó cung cấp tính năng mới như tập trung vào các thành phần của framework, tạo bảng và định tuyến nâng cao.
Laravel 5 (2015): Đây là phiên bản Laravel được phát hành vào năm 2015. Nó có tính năng mới như middleware, Elixir và tính năng định tuyến được cải tiến.
Laravel 6 (2019): Phiên bản Laravel thứ sáu được phát hành vào năm 2019. Nó cung cấp các tính năng mới như Job Events, Task Scheduling, Laravel UI, giải mã các chuyển đổi JSON và nhiều tính năng khác.
Laravel 7 (2020): Đây là phiên bản Laravel được phát hành vào năm 2020. Nó cung cấp các tính năng mới như HTTP client, tập lệnh artisan mới, bảng tự động cập nhật và nhiều tính năng khác.
Laravel 8 (2020): Phiên bản Laravel thứ tám được phát hành vào cùng năm 2020. Nó cung cấp các tính năng mới như Jetstream, Inertia.js, Laravel Sanctum và nhiều tính năng khác.
Laravel 9 (2022): Laravel 9 chạy trên phiên bản PHP tối thiểu là 8 và Symfony 6.0 đây có thể xem là 2 mục đáng chú ý trong laravel 9 ra mắt đầu năm 2022
Laravel 10 (2023): Laravel 10 phát hành vào 7 tháng 2 năm 2023 ở laravel 10 sẽ yêu cầu tối thiểu là PHP 8.1 và bỏ hỗ trợ cho Predis v1 (up v2)...
Laravel 11 (2024): (Chưa cập nhật)
Mỗi phiên bản của Laravel cung cấp nhiều tính năng mới và cải tiến so với phiên bản trước đó. Nên nếu bạn muốn sử dụng Laravel, hãy chọn phiên bản mới nhất để tận dụng được các tính năng tốt nhất.
Laradock là gì?
Laradock là một tập hợp các container Docker được thiết kế để cung cấp môi trường phát triển đầy đủ cho các ứng dụng Laravel. Nó cho phép bạn tạo một môi trường phát triển độc lập trên máy tính của bạn, bao gồm tất cả các thành phần cần thiết như PHP, MySQL, Nginx, Redis, Elasticsearch, ... v.v. để bạn có thể phát triển và chạy ứng dụng Laravel của mình một cách đáng tin cậy và dễ dàng.
Một số ứng dụng của Laradock trong Laravel bao gồm:
1. Cung cấp môi trường phát triển độc lập và đồng nhất cho tất cả các thành viên trong nhóm phát triển.
2. Đảm bảo tính nhất quán giữa môi trường phát triển và môi trường sản xuất.
3. Cung cấp khả năng phát triển đa nền tảng với Docker.
4. Cho phép bạn dễ dàng chuyển đổi giữa các phiên bản PHP và các loại cơ sở dữ liệu khác nhau.
5. Tăng tính bảo mật bằng cách cô lập môi trường phát triển và sản xuất.
Tóm lại, Laradock là một công cụ hữu ích cho các nhà phát triển Laravel để cung cấp môi trường phát triển độc lập và đồng nhất để phát triển và triển khai các ứng dụng Laravel của họ một cách dễ dàng và đáng tin cậy.
Xem thêm: https://hozitech.com/laravel-10-co-gi-moi
Kết luận
Tổng kết lại, Laravel là một framework phát triển web PHP mạnh mẽ và phổ biến, với rất nhiều tính năng và package hỗ trợ. Laravel có thiết kế theo mô hình MVC, hỗ trợ tốt cho phát triển ứng dụng và có tính bảo mật cao. Tuy nhiên, việc học hỏi và làm quen với Laravel có thể khó khăn, và nó cũng có một số khuyết điểm như kích thước lớn, tính năng quá phức tạp và tốc độ xử lý chậm hơn so với một số framework khác.
Trong bài trên chúng ta đã tìm hiểu chi tiết về những ưu và nhược điểm của laravel là gì, bạn có thể cân nhắc và đánh giá xem Laravel có phù hợp với nhu cầu của mình hay không khi phát triển ứng dụng web PHP. Tại việt nam số người sử dụng Laravel trong thiết kế web cũng rất nhiều và động đồng rất mạng mẽ.
Xem thêm seri về Laravel:
Vòng Đời Của Laravel (Request Lifecycle Laravel)
Mô Hình MVC Là Gì ?
Model Trong Laravel Là Gì - Cách Sử Dụng Model Trong Laravel
Controller Trong Laravel. Các Thành Phần Cơ Bản Của Controller
View Trong Laravel
Middleware Trong Laravel Là Gì? Tìm Hiểu Về Cách Sử Dụng Middleware
Authentication Và Authorization Trong Laravel Là Gì? Phân Biệt Authentication Và Authorization.