PHP là một ngôn ngữ lập trình phía server mã nguồn mở, được sử dụng phổ biến để phát triển các trang web động. PHP có thể được sử dụng để phát triển các ứng dụng web động, các trang quản trị, các hệ thống quản lý nội dung, các ứng dụng máy chủ, các ứng dụng di động và nhiều ứng dụng khác.
PHP là gì
PHP là một ngôn ngữ lập trình web mã nguồn mở được phát triển vào những năm đầu của thế kỷ 21. Nó được sử dụng rộng rãi để thiết kế website và các ứng dụng web động và web tĩnh. PHP là viết tắt của "PHP: Hypertext Preprocessor". Nó được thiết kế để tương tác với các trang web và cung cấp cho các nhà phát triển khả năng tạo ra các ứng dụng web động và tĩnh một cách dễ dàng. PHP là một ngôn ngữ lập trình thông dịch, điều đó có nghĩa là mã nguồn của bạn sẽ được chuyển đổi sang mã máy khi chạy trên server. Vì vậy, bạn không cần biên dịch trước mã nguồn của mình.
Tham khảo thêm:
Lịch sử phát triển của PHP
PHP được tạo ra vào năm 1994 bởi Rasmus Lerdorf như là một bộ công cụ CGI (Common Gateway Interface) cho mục đích quản lý các thông tin liên lạc trên trang web cá nhân của anh ta. Tên của nó là viết tắt của "Personal Home Page Tools".
Sau khi Rasmus Lerdorf công bố phiên bản đầu tiên, các nhà phát triển khác đã tiếp tục phát triển PHP và thêm vào nó các tính năng mới. PHP 2.0 được phát hành vào năm 1995, và PHP 3.0 được phát hành vào năm 1998.
Từ năm 1998 đến năm 2004, PHP 4.0 đã được phát triển và phát hành với nhiều tính năng mới. Tuy nhiên, với sự ra đời của các ngôn ngữ lập trình khác như Java và .NET, PHP đã trải qua một thời kỳ khó khăn trong việc giữ vị trí của mình trong lĩnh vực lập trình web.
Tuy nhiên, vào năm 2004, phiên bản PHP 5.0 được phát hành, với nhiều cải tiến và tính năng mới, và đã giúp PHP trở lại vị trí của mình là một trong những ngôn ngữ lập trình web phổ biến nhất trên thế giới.
Hiện nay, PHP tiếp tục được phát triển và cập nhật với phiên bản mới nhất là PHP 8.x được phát hành vào tháng 11 năm 2020.
Ưu và nhược điểm của PHP
PHP là một ngôn ngữ lập trình phổ biến được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Tuy nhiên, như bất kỳ công nghệ nào khác, PHP cũng có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Sau đây là một số điểm nổi bật của PHP:
Ưu điểm của PHP:
Dễ học và sử dụng: PHP là ngôn ngữ lập trình dễ học và sử dụng, đặc biệt là với những người mới bắt đầu trong lĩnh vực lập trình và học PHP.
Miễn phí: PHP là một mã nguồn mở và được phát hành miễn phí cho mọi người sử dụng và phát triển.
Hỗ trợ tốt cho cơ sở dữ liệu: PHP có thể được sử dụng để tương tác với hầu hết các cơ sở dữ liệu phổ biến như MySQL, Oracle, SQL Server, PostgreSQL, v.v.
Hỗ trợ nhiều framework và CMS: PHP hỗ trợ nhiều framework và CMS phổ biến như Laravel, CodeIgniter, WordPress, Joomla, Drupal, v.v.
Hỗ trợ tốt cho các ứng dụng web: PHP có tính năng mạnh mẽ để phát triển các ứng dụng web phức tạp và động.
PHP có thể được tích hợp với các công nghệ web khác như HTML, CSS, JavaScript, Ajax, XML và JSON để phát triển các trang web động và các ứng dụng web phức tạp.
Nhược điểm của PHP:
Chậm hơn so với các ngôn ngữ lập trình khác: PHP có thể chạy chậm hơn so với các ngôn ngữ lập trình khác như Java hoặc C#.
Khả năng bảo mật thấp: PHP có khả năng bảo mật thấp hơn so với các ngôn ngữ lập trình khác, do đó cần thực hiện các biện pháp bảo mật phù hợp để đảm bảo an toàn cho các ứng dụng web.
Thiếu tính đồng nhất trong cú pháp: Vì PHP phát triển từ nhiều nguồn khác nhau, nên cú pháp trong các phiên bản khác nhau của PHP cũng có thể khác nhau.
Thiếu tính linh hoạt: PHP không có tính năng đa luồng và các tính năng tiên tiến khác của các ngôn ngữ lập trình khác như Java hoặc C#.
Tóm lại, PHP vẫn là một trong những ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất trên thế giới và được sử dụng rộng rãi trong phát triển các ứng dụng web. Tuy nhiên, như bất kỳ công nghệ nào khác, PHP cũng có những khuyết điểm riêng của nó.
Cú pháp của PHP
PHP có cú pháp đơn giản, dễ học và dễ sử dụng. Đây là một số đặc điểm của PHP:
Hằng trong PHP
Hằng trong PHP là một giá trị không thay đổi trong quá trình thực thi của chương trình. Nó được sử dụng để lưu trữ các giá trị mà bạn không muốn bị thay đổi trong suốt quá trình thực thi của chương trình. Khác với biến, giá trị của hằng sẽ không thay đổi trong quá trình thực thi của chương trình.
Để định nghĩa một hằng số trong PHP, bạn có thể sử dụng hàm define(). Ví dụ, nếu bạn muốn định nghĩa một hằng số với tên "PI" và giá trị là 3.14, bạn có thể sử dụng đoạn mã sau:
define("PI", 3.14);
$ban_kinh = 5;
$dien_tich = PI * $ban_kinh * $ban_kinh;
Biến trong PHP
Biến trong PHP bắt đầu bằng ký tự '$'. Biến có thể chứa chữ cái, chữ số và dấu gạch dưới, nhưng không được bắt đầu bằng chữ số. Ví dụ:
$tenBien = "giaTriCuaBien";
$soNguyen = 10;
$soThuc = 3.14;
Hàm trong PHP
Hàm trong PHP được định nghĩa bằng từ khóa "function" và có thể nhận các tham số đầu vào và trả về kết quả. Ví dụ:
function tinhTong($a, $b) {
return $a + $b;
}
$ketQua = tinhTong(2, 3);
echo $ketQua; // kết quả là 5
Các toán tử trong PHP
PHP hỗ trợ nhiều toán tử, bao gồm toán tử số học, toán tử so sánh, toán tử logic, toán tử chuỗi và toán tử gán. Ví dụ:
$a = 10;
$b = 5;
$tong = $a + $b; // toán tử số học
$lonHon = $a > $b; // toán tử so sánh
$ketHop = ($a > 0) && ($b < 10); // toán tử logic
$chuoi = "Hello " . "world"; // toán tử chuỗi
$a += $b; // toán tử gán
Biểu thức điều kiện trong PHP
Biểu thức điều kiện trong PHP là một cấu trúc dùng để kiểm tra một điều kiện nào đó. Nếu điều kiện đó đúng thì một khối lệnh sẽ được thực thi, ngược lại nếu điều kiện sai thì khối lệnh đó sẽ không được thực thi.
Cú pháp của biểu thức điều kiện trong PHP có thể được viết dưới dạng:
if (điều kiện) {
// Khối lệnh được thực thi nếu điều kiện đúng
} else {
// Khối lệnh được thực thi nếu điều kiện sai
}
Điều kiện trong biểu thức điều kiện có thể là một biểu thức số học, một biểu thức logic hoặc một biến kiểu logic. Khi kiểm tra điều kiện, nếu giá trị của biểu thức là true thì khối lệnh trong if sẽ được thực thi, ngược lại nếu giá trị của biểu thức là false thì khối lệnh trong else sẽ được thực thi.
Ngoài ra, trong PHP còn có một số cấu trúc điều kiện khác như switch case, ternary operator và null coalescing operator. Các cấu trúc này cũng giúp cho việc kiểm tra điều kiện trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn trong quá trình lập trình.
Tính chất hướng đối tượng (OOP trong PHP)
Hướng đối tượng (OOP) là một phương pháp lập trình quan trọng trong PHP. OOP cho phép lập trình viên tạo ra các đối tượng, mỗi đối tượng có thể chứa các thuộc tính và phương thức riêng biệt. Việc sử dụng OOP trong PHP giúp cho việc phát triển phần mềm trở nên dễ dàng hơn, giảm thiểu sự trùng lặp mã và tăng tính linh hoạt của ứng dụng.
Tham khảo thêm: Laravel là gì?
Trong PHP, để tạo một class (lớp), bạn có thể sử dụng từ khóa class và đặt tên lớp theo quy tắc CamelCase. Ví dụ, để tạo một class Person, bạn có thể sử dụng đoạn mã sau:
class Person {
public $name;
public $age;
public function __construct($name, $age) {
$this->name = $name;
$this->age = $age;
}
public function greet() {
echo "Xin chào, tôi là " . $this->name . " và tôi " . $this->age . " tuổi.";
}
}
$person = new Person("John", 30);
$person->greet();
Trong đó, class Person có hai thuộc tính là name và age, được khởi tạo thông qua hàm __construct và phương thức greet để xuất ra thông tin của đối tượng.
Ngoài ra, trong OOP của PHP còn có các khái niệm quan trọng như kế thừa, đa hình và trừu tượng hóa. Kế thừa cho phép một class được xây dựng dựa trên một class khác, đa hình cho phép một phương thức có thể có các hành vi khác nhau tùy thuộc vào đối tượng được gọi, và trừu tượng hóa cho phép tạo ra các class trừu tượng chỉ chứa các phương thức mà không có thân hàm.
Trong tổng quan, OOP trong PHP là một phương pháp lập trình cơ bản và quan trọng giúp cho việc phát triển phần mềm trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.
Sử dụng PHP trong lập trình web
PHP có thể được sử dụng để phát triển các trang web động và các ứng dụng web. Các trang web động là những trang web mà nội dung được tạo ra theo yêu cầu của người dùng, thường được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu. Các ứng dụng web là các ứng dụng được truy cập qua trình duyệt web, như các hệ thống quản lý nội dung và các ứng dụng mạng xã hội.
Các công nghệ web khác nhau có thể được sử dụng cùng với PHP để phát triển các trang web động và các ứng dụng web, bao gồm HTML, CSS, JavaScript, Ajax, XML và JSON.
Ứng dụng của PHP
PHP được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực phát triển web, bao gồm:
Hệ thống quản lý nội dung (CMS)
PHP được sử dụng để phát triển các hệ thống quản lý nội dung như Laravel, WordPress, Joomla và Drupal. Các CMS này cung cấp cho người dùng một giao diện để quản lý nội dung trên trang web của họ.
Thương mại điện tử
PHP được sử dụng để phát triển các trang web thương mại điện tử như Magento, OpenCart và WooCommerce. Những trang web này cho phép người dùng bán hàng trực tuyến và quản lý các đơn hàng, sản phẩm và khách hàng.
Ứng dụng web
PHP được sử dụng để phát triển các ứng dụng web như Facebook, Wikipedia và Twitter. Những ứng dụng này cung cấp cho người dùng các tính năng như tương tác, chia sẻ nội dung và kết nối với người dùng khác.
Các dịch vụ web
PHP được sử dụng để phát triển các dịch vụ website như các API (Application Programming Interface) và các dịch vụ đám mây như Dropbox và Google Drive. Những dịch vụ này cho phép người dùng truy cập và chia sẻ dữ liệu trên Internet.
Phát triển ứng dụng di động
PHP cũng có thể được sử dụng để phát triển các ứng dụng di động, đặc biệt là các ứng dụng dựa trên nền tảng web. Ví dụ, một số framework như PhoneGap cho phép sử dụng PHP để phát triển các ứng dụng di động đa nền tảng.
Để trở thành một lập trình viên PHP cần những gì
Để trở thành một lập trình viên PHP giỏi, không chỉ cần phải có kiến thức về ngôn ngữ lập trình PHP mà còn cần có một số kỹ năng khác. Dưới đây là những điều mà lập trình viên PHP cần có:
Kiến thức cơ bản về lập trình: Trước khi học PHP, lập trình viên cần có kiến thức cơ bản về lập trình như thuật toán, cấu trúc dữ liệu, logic lập trình, v.v. Nếu không có kiến thức này, sẽ rất khó để hiểu và viết được code PHP.
Kiến thức về HTML, CSS và JavaScript: PHP thường được sử dụng để tạo ra các trang web động, vì vậy lập trình viên cần có kiến thức về HTML, CSS và JavaScript để hiểu cách làm việc với các thành phần của trang web.
Kỹ năng tìm hiểu và tự học: PHP là một ngôn ngữ lập trình phát triển liên tục, vì vậy lập trình viên cần có kỹ năng tìm hiểu và tự học để có thể cập nhật các tính năng mới và tiếp tục phát triển kỹ năng của mình.
Kỹ năng làm việc nhóm: Lập trình viên PHP thường làm việc trong các dự án nhóm, vì vậy cần có kỹ năng làm việc nhóm để có thể chia sẻ kiến thức và hoàn thành các nhiệm vụ cùng nhau.
Kiên trì và kiên nhẫn: Lập trình là một quá trình phức tạp và đôi khi có thể gặp phải nhiều khó khăn. Vì vậy, lập trình viên PHP cần có tính kiên trì và kiên nhẫn để vượt qua những thử thách trong quá trình làm việc.
Ngoài ra, lập trình viên PHP cũng cần có kỹ năng giao tiếp tốt, kỹ năng giải quyết vấn đề và kỹ năng quản lý thời gian hiệu quả để hoàn thành công việc một cách tốt nhất.
Mức lương của lập trình viên PHP
Theo thống kê từ các trang tuyển dụng, mức lương trung bình của lập trình viên PHP ở Việt Nam hiện nay là khoảng từ 10 triệu đến 25 triệu đồng/tháng. Tuy nhiên, ở các công ty lớn hoặc quốc tế, mức lương có thể lên đến 50 triệu đồng/tháng hoặc hơn tùy thuộc vào năng lực và kinh nghiệm của lập trình viên.
Ngoài ra, các phúc lợi và chế độ đãi ngộ khác cũng là yếu tố quan trọng trong việc xác định mức lương của lập trình viên PHP. Một số công ty có thể cung cấp các chế độ bảo hiểm, hỗ trợ chi phí đào tạo, thưởng hoặc phụ cấp khác như thưởng cuối năm, thưởng dự án, hay phụ cấp chuyên cần, đi lại.
Tóm lại, mức lương của lập trình viên PHP có thể khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, tuy nhiên, đây là một trong những ngành có mức lương khá ổn định và hấp dẫn trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
Kết luận
PHP là một ngôn ngữ lập trình web phổ biến và có nhiều ứng dụng khác nhau trong phát triển web. Sử dụng PHP có nhiều lợi ích, bao gồm dễ học và sử dụng, cộng đồng hỗ trợ. Mong những chia sẽ trên có thể cho bạn một cái nhìn tổng quát về PHP cũng như có thể giúp bạn học PHP một cách dễ dàng hơn