Vòng đời Laravel(Request lifecycle in Laravel) hay lifecycle laravel là vòng đời của một request từ khi nó được khởi tạo cho đến khi kết thúc. Bất kỳ framework nào cũng điều có một vòng đời riêng của nó, việc nắm rõ vòng đời của một framework bất kỳ sẽ giúp bạn có thể học và tìm hiểu về framework đó nhanh chóng hơn.
Laravel là một trong những framework phổ biến nhất hiện nay khi xây dựng các ứng dụng web. Framework laravel cung cấp nhiều tính năng tiện ích để giúp các nhà phát triển tối ưu hóa quá trình phát triển ứng dụng web và thiết kế website. Nhưng để có thể sử dụng và làm chủ được Laravel thì điều đầu tiên là bạn phải hiểu và nắm rõ được vòng đời cũng như cách thức hoạt động của nó Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về vòng đời của Laravel, bao gồm định nghĩa, các giai đoạn và ví dụ cụ thể.
1. Laravel là gì?
Laravel là một trong những framework phổ biến nhất hiện nay cho phát triển ứng dụng web. Laravel được phát triển bởi Taylor Otwell và được phát hành lần đầu tiên vào năm 2011. Kể từ đó, Laravel đã trải qua nhiều thay đổi và phát triển để trở thành một trong những framework mạnh mẽ và linh hoạt nhất trong ngành phát triển web.
Tham khảo thêm về Laravel:
Laravel là gì?
Mô hình MVC là gì?
2. Định nghĩa về vòng đời của Laravel.
Vòng đời trong Laravel là một chuỗi các sự kiện xảy ra tuần tự trong quá trình chạy ứng dụng web Laravel. Nó giúp các nhà phát triển quản lý các thành phần của ứng dụng một cách rõ ràng và hiệu quả. Vòng đời của Laravel bao gồm nhiều giai đoạn, mỗi giai đoạn đại diện cho một sự kiện xảy ra trong quá trình chạy ứng dụng laravel.
3. Vòng đời của Laravel (Request lifecycle in Laravel).
Vòng đời trong laravel (Request lifecycle Laravel) được chia ra làm 6 giai đoạn:
Khởi tạo ứng dụng (Application Initialization): Giai đoạn này xảy ra khi Laravel được khởi động và nó được sử dụng để khởi tạo các thành phần cần thiết của ứng dụng. Các thành phần này bao gồm các file cấu hình (env, config), kết nối cơ sở dữ liệu, định tuyến và các thành phần khác. Trong giai đoạn này, Laravel sẽ đọc các file cấu hình và khởi tạo các thành phần cần thiết cho ứng dụng.
Xử lý yêu cầu (Request Handling): Giai đoạn này xảy ra khi một yêu cầu HTTP (HTTP requests) được gửi đến ứng dụng. Trong giai đoạn này, Laravel sẽ phân tích yêu cầu HTTP và tạo ra một đối tượng Request. Đối tượng Request sẽ chứa thông tin về yêu cầu, bao gồm URL, phương thức HTTP(http requests), thông tin đầu vào và các tham số khác.
Khởi tạo Controller (Controller Initialization): Giai đoạn này xảy ra khi Laravel gọi controller và action tương ứng với route. Trong giai đoạn này, Laravel sẽ khởi tạo controller và gọi action tương ứng. Controller sẽ xử lý yêu cầu và trả về một phản hồi HTTP(http requests).
Xử lý Logic ứng dụng (Application Logic): Trong giai đoạn này, Controller sẽ thực hiện các thao tác cần thiết để xử lý logic ứng dụng. Điều này có thể bao gồm lấy dữ liệu từ cơ sở dữ liệu, thực hiện tính toán, hoặc gọi các dịch vụ khác.
Trả về kết quả (Response Returning): Giai đoạn này xảy ra khi controller trả về phản hồi HTTP. Trong giai đoạn này, Laravel sẽ xử lý phản hồi và trả về nội dung phản hồi cho trình duyệt. Phản hồi có thể là HTML, JSON hoặc các loại phản hồi khác tùy thuộc vào yêu cầu.
Kết thúc ứng dụng (Application Termination): Giai đoạn này xảy ra khi phản hồi HTTP đã được trả về cho trình duyệt. Trong giai đoạn này, Laravel sẽ thực hiện các hoạt động cuối cùng trước khi kết thúc quá trình xử lý yêu cầu. Các hoạt động này bao gồm lưu trữ phiên, ghi log và thực hiện các tác vụ khác.
4. Ví dụ về vòng đời của Laravel.
Sau khi hiểu cách hoạt động của mỗi thành phần trong ứng dụng Laravel, chúng ta có thể nhìn lại vòng đời trong Laravel bằng cách kết hợp các thành phần này lại với nhau:
-
Bootstrap: Laravel khởi tạo ứng dụng bằng cách tải các file cấu hình, tài nguyên và các file khác cần thiết.
-
Application: Laravel tạo ra một đối tượng ứng dụng.
- HTTP kernel: Có nhiệm vụ thực hiện các công việc kiểm tra trước khi request được thực thi. Quá trình này được gọi là tiền xử lý các vấn đề như: Xử lý các lỗi Cấu hình log. Xác định đúng môi trường. Xác thực phần bảo mật. Khởi động bộ lọc trung gian mặc định và HTTP session
-
Routing: Laravel xử lý các yêu cầu HTTP bằng cách định nghĩa các route.
-
Middleware: Middleware được sử dụng để thực hiện các xử lý trung gian trên các yêu cầu HTTP trước khi chúng được xử lý bởi controller.
-
Controller: Controller là nơi thực hiện các xử lý logic của ứng dụng.
-
Model: Model là nơi xác định cấu trúc và quan hệ giữa các đối tượng trong ứng dụng.
-
View: View là nơi hiển thị các dữ liệu cho người dùng dữ liệu sẽ được trả về response thông qua view.
-
Response: Laravel trả về các phản hồi HTTP cho người dùng bằng cách sử dụng các đối tượng Response.
Dưới đây là một ví dụ đầy đủ về vòng đời laravel của một ứng dụng Laravel đơn giản:
4.1. Bootstrap
Laravel khởi tạo ứng dụng bằng cách tải các file cấu hình, tài nguyên và các file khác cần thiết. Trong Laravel, file "bootstrap/app.php" được sử dụng để thiết lập các thông tin cơ bản cho ứng dụng.
4.2. Application
Laravel tạo ra một đối tượng ứng dụng và đăng ký tất cả các provider cần thiết để sẵn sàn khởi chạy bằng cách sử dụng phương thức "register" hoặc nạp trực tiếp trong file "app.php".
4.3. Routing
Laravel xử lý các yêu cầu HTTP bằng cách định nghĩa các route. Trong Laravel, các route được định nghĩa trong file "routes/web.php". Dưới đây là một ví dụ về định nghĩa route trong Laravel:
Route::get('/products', 'ProductController@index');
Route trong laravel hỗ trợ tất cả các phương thức như: Post, Get, Delete, Put, Path, Option...
4.4. Middleware
Middleware được sử dụng để thực hiện các xử lý trung gian trên các yêu cầu HTTP trước khi chúng được xử lý bởi controller. Trong Laravel, các middleware được định nghĩa trong file "app/Http/Kernel.php". Dưới đây là một ví dụ về một middleware trong Laravel:
class CheckTokenMiddleware {
public function handle($request, Closure $next)
{
// Kiểm tra xem token có hợp lệ hay không
if (!$request->header('Authorization')) {
return response('Unauthorized.', 401);
}
return $next($request);
}
}
4.5. Controller
Controller là nơi thực hiện các xử lý logic của ứng dụng. Trong Laravel, các controller được định nghĩa trong thư mục "app/Http/Controllers". Dưới đây là một ví dụ về một controller trong Laravel:
class ProductController extends Controller
{
public function index()
{
$products = Product::all();
return view('products.index', ['products' => $products]);
}
}
Trong các ứng dụng thực tế thì controller chỉ xử lý các tác vụ đơn giản, khi bạn muốn xử lý một logic phức tạp hơn thì thông thường sẽ tạo một service riêng để xử lý tác vụ này.
4.6. Model
Model là nơi khai báo bảng dữ liệu (table) và xác định cấu trúc và quan hệ giữa các đối tượng trong ứng dụng. Trong Laravel, các model được định nghĩa trong thư mục "app/Models". Dưới đây là một ví dụ về một model trong Laravel:
class Product extends Model
{
protected $fillable = ['name', 'price', 'description'];
}
Trong ví dụ này, model Product đại diện cho một sản phẩm trong ứng dụng. Thuộc tính "fillable" xác định các trường dữ liệu có thể được sửa đổi bởi người dùng.
4.7. View
View là nơi hiển thị các dữ liệu cho người dùng. Trong Laravel, các view được định nghĩa trong thư mục "resources/views". Dưới đây là một ví dụ về một view trong Laravel:
@foreach ($products as $product)
{{ $product->name }} - {{ $product->price }}
@endforeach
trong ví dụ này, view hiển thị danh sách sản phẩm cho người dùng bằng cách sử dụng vòng lặp "foreach". Các file view trong laravel sẽ có định dạng là "index.blade.php"
4.8. Response
Laravel trả về các phản hồi HTTP cho người dùng bằng cách sử dụng các đối tượng Response. Dưới đây là một ví dụ về một Response trong Laravel:
return response('Unauthorized.', 401);
Trong ví dụ này, Response trả về mã lỗi 401 và thông báo "Unauthorized." cho người dùng. Ngoài trả về response thì trong laravel bạn có thể trả về view
return view("product.index")
Ví dụ trên là minh hoạ đơn giản cho một vòng đời hoàn chỉnh của một ứng dụng Laravel. Tuy nhiên, trong thực tế, các ứng dụng Laravel phức tạp hơn nhiều và có thể có nhiều bước khác trong vòng đời của chúng. Tuy nhiên, hiểu được vòng đời cơ bản của Laravel là rất quan trọng để hiểu cách hoạt động của ứng dụng.
5. Kết luận.
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về vòng đời trong Laravel. Vòng đời trong Laravel gồm 6 giai đoạn: Bootstrap - Application, Request, Routing, Controller, Response và Terminate. Mỗi giai đoạn có vai trò và chức năng riêng để đảm bảo hoạt động của ứng dụng đúng đắn và hiệu quả. Hiểu rõ vòng đời trong Laravel là rất quan trọng để phát triển ứng dụng Laravel một cách chuyên nghiệp và hiệu quả.